Toyota Altis 1.8G AT 2016
640,000,000₫
Bán Altis 1.8G 2016 màu đen số tự động.
– Xe trang bị : DVD, Camera de, Trải sàn, film,
– Xe bán ra tại Toyota Tân cảng được Cam kết :
+ Không đâm đụng tai nạn
+ Không ngập nước, thuỷ kích
+ Không tua đồng hồ
+ Pháp lý giấy tờ minh bạch
– Hỗ trợ trả góp 60% trong 4 năm với lãi xuất
4.99%/ năm trong 6 tháng
– LH 0938570573 Mr Tiến
Thông tin xe
Thông số cơ bản | Nhiên liệu – động cơ | ||
Xuất xứ:
|
Lắp ráp trong nước | Động cơ: |
Xăng 1.8 AT
|
Tình trạng: | Xe đã dùng | Hệ thống nạp nhiên liệu: | |
Dòng xe | Sedan | ||
Số Km đã đi: | 41,000 Km | Hộp số chuyển động | |
Màu ngoại thất: | Đen | Hộp số: | Số tự động |
Màu nội thất: | Kem | Dẫn động: | FWD – Dẫn động cầu trước |
Số cửa: | 4 cửa | Tiêu thụ nhiên liệu: | L/100Km |
Số chỗ ngồi: | 5 chỗ |
Cam kết chất lượng
Thông số cơ bản | Khóa chống trộm | ||
Túi khí cho người lái:
|
Chốt cửa an toàn: | ||
Túi khí cho hành khách phía trước: | Khóa cửa tự động | ||
Túi khí cho hành khách phía sau: | Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ||
Túi khí hai bên hàng ghế: | Khóa động cơ: | ||
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau: | Hệ thống báo trộm ngoại vi | ||
Phanh – Điều khiển | Các thông số khác | ||
Chống bó cứng phanh (ABS): | Đèn sương mù | ||
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ||
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) | Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ||
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |||
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |||
Kiểm định xe
Thiết bị tiêu chuẩn | Thiết bị khác | ||
Thiết bị định vị
|
|||
Cửa sổ nóc | |||
Kính chỉnh điện | |||
Tay lái trợ lực | |||
Ghế: Chất liệu,tiện nghi.. | |||
Điều hòa trước | |||
Điều hòa sau | |||
Hỗ trợ xe tự động | |||
Sấy kính sau | |||
Quạt kính phía sau | |||
Kính mầu | |||
Màn hình LCD | |||
Thiết bị giải trí Audio, Video | CD/AM/FM/MP3 |
Làm đẹp xe
Kích thước/Trọng lượng | Phanh – Giảm xóc – Lốp | ||
Dài x Rộng x Cao
|
(mm) | Phanh | |
Chiều dài cơ sở | mm | Giảm sóc: | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | (mm) | Lốp xe | |
Trọng lượng không tải | 0 (kg) | Vành mâm xe | |
Dung tích bình nhiên liệu | 0 (lít) | ||
Động cơ | Thông số kỹ thuật khác: | ||
Động cơ: | |||
Kiểu động cơ: | |||
Dung tích xi lanh : | 1.5 L |